× |
|
SHINYEI OMX-ADM máy phát hiện và phân tích mùi ô nhiễm (0~999) |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-32K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50 to 250°C) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
máy đóng gói linh kiện SMD Taping machine DT-1000S |
127.900.000 ₫ |
|
127.900.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLF-5000 tua vít lực điện tử kết nối lắp ráp tự động 3-10 Kgf.cm |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1616B bộ thu thập dữ liệu 16 kênh (1000 Ohm) |
43.790.000 ₫ |
|
43.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-500N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 500N/50kgf) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
4.758.000 ₫ |
× |
|
AICHI TOKEI TBX30/L4 đồng hồ điện tử đo lưu lượng khí ( 4~30m³/h) |
16.790.000 ₫ |
|
16.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay sugawara stroboscope X-1, L-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-33K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50~250°C) |
3.379.000 ₫ |
|
3.379.000 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP CHƯƠNG TRÌNH CHIP KYOEI ISP-310 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh – testo 570-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart B9573-K663 giấy ghi biểu đồ cho máy Yokogawa |
1.979.000 ₫ |
|
3.958.000 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM100N3X15D-G cờ lê lực điện tử 20-100N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
SIMCO minION2 (4011426)Compact Blower quạt khử tĩnh điện DC 24V |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
|