× |
|
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ÂM DAIICHI KEIKI Vacuum Gauge 0.1Mpa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm testo 176 H2 (4 kênh) |
17.610.000 ₫ |
|
17.610.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD50CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 5-50 cN.m, 1/4″ Hex |
5.300.000 ₫ |
|
5.300.000 ₫ |
× |
|
thiết bị kiểm tra lực tua vít, cờ lê Cedar WDI Series |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS VZ, VZ-PS series tua vít điện AC220V lực siết lớn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ dạng ngâm testo 915i | hoạt động trên điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-NEO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 512-2 – Máy đo chênh áp (0 đến +2000 hPa) – Kết nối App |
14.060.000 ₫ |
|
14.060.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|