× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
SATO 7210-82 (7210-62) giấy ghi biểu đồ nhiệt ẩm 7 ngày (−15~40°C, 0~100%) |
793.000 ₫ |
|
793.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
DESCO 50005 đầu dò đồng tâm đo điện trở bề mặt 1 x 10^12 ohms |
8.390.000 ₫ |
|
8.390.000 ₫ |
× |
|
IMADA QSMA-400 bộ thu thập tín hiệu 4 kênh (Force, Torque, Strain,Voltage) |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo biên dạng Mitutoyo PJ-H30 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
SATO 7211-62 giấy ghi nhiệt độ 7 ngày (-10~50°C, 0~100%RH) |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống khử tĩnh điện SIMCO MICROWIRE 5710 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
27.800.000 ₫ |
× |
|
Tohnichi digital Torque Screwdriver STC2-G series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tua vít định lực điện tử Cedar NDID-150cN |
13.390.000 ₫ |
|
26.780.000 ₫ |
|