× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF KP3000S, KP3000GS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP25N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (5-25N.m) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIPPON DENSHOKU ZE7000 thiết bị đo độ lệch màu (φ4~ φ22 mm) |
197.900.000 ₫ |
|
197.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC DTMB-5C máy đo lực căng dây trực tiếp 4903cN/5000g |
29.790.000 ₫ |
|
29.790.000 ₫ |
× |
|
MALCOM ROU-1A bộ cánh khuấy máy đo độ nhớt PCU-285 (100ml) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Cloride 100ppm, 500 mL HI4007-02 |
1.960.000 ₫ |
|
1.960.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-01001(EH-01001) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi CHINO (0~100) |
2.790.000 ₫ |
|
5.580.000 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra điện áp – testo 750-2 |
2.060.000 ₫ |
|
2.060.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
10.120.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05036(EH-05036) giấy ghi biểu đồ cho máy CHINO |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
A&D Apollo GF-3002A cân kỹ thuật 3200g x0.01g |
14.970.000 ₫ |
|
14.970.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV/ IR tsuruga 8505 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Compact Balances EK-6100i cân chính xác 6000g x 0.1g |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo lường KEIYO LEAF 5055, 5056, 5057 |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế tự ghi Sato Sigma II 7210-00 (-15 to 40°C) |
10.900.000 ₫ |
|
10.900.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG FLUKE 287 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử chống rung 50N/5Kgf |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
BIG DAISHOWA thước đo độ phẳng 2 trục (0.01mm/1m) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST EVA100 Máy đo lường IC/Sensor/ECU ngành ô tô |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS CL-6500 máy bắn vít tự động DC 3-16 kgf.cm |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
A&D Bench Scales SK-5000WP cân thực phẩm chống nước 5000g x1g |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Checker Đo Nitrit Thang Cao HI708 |
1.630.000 ₫ |
|
1.630.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO CHỨC NĂNG LCR HIOKI IM3523 40Hz – 200kHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-471-10E Đồng hồ so chân gập (0-0.14mm) |
1.814.000 ₫ |
|
3.628.000 ₫ |
× |
|
A&D Apollo GF-203A cân kỹ thuật 220g x0.001g |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị nội soi công nghiệp olympus IPLEX GX/GT IV9620G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI PQL series Pre-Lock Click Type cờ lê định lực có khoá lực |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
A&D GC-3K cân đếm độ nhạy cao 3kg x0.0005kg |
15.790.000 ₫ |
|
15.790.000 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FS-1K đồng hồ đo lực kéo nén 1Kgf |
6.379.000 ₫ |
|
6.379.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-LM-50N thiết bị đo lực nén điện tử loadcell LM (50N/5kgf) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày vật liệu EVIDENT Olympus 45MG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dây cáp cảm biến gia tốc hãng ACO – Pickup Cable |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế truyền dữ liệu kanomax 3888-70 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KE-01001A(LE-01001A) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-100) |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
SonicSniffer SSNF80k-Plus máy đo tần số siêu âm không tiếp xúc ( 1 ~80 kHz) |
13.790.000 ₫ |
|
27.580.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN LINH KIỆN HAKKO FX-951 (75W /AC220V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
FGX-2220 nguồn phát hàm số tùy biến 2 kênh hãng TEXIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|