× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LED ĐA KÊNH FEASA 3F, 5F, 10F, 20F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-75: 0.1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 0.1 Mpa |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo biên dạng Mitutoyo PJ-H30 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LX-113S Máy đo cường độ ánh sáng |
2.270.000 ₫ |
|
2.270.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
7.080.000 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
31.940.000 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN HAKKO FX-888D (220V) 70W |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo cường độ sáng testo 540 – Light meter |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanomax 3889 Máy đếm hạt bụi 6 kênh (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) |
1 ₫ |
|
2 ₫ |
× |
|
máy đo lực điện cực mối hàn AMADA MIYACHI MM-601B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
cờ lê siết lực TOHNICHI CDB-S series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền thùng carton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
2.780.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
22.790.000 ₫ |
|
45.580.000 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
Sound Level Meter RION NA-28 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu (0636 6160) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2161) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN NẠP THIẾC TỰ ĐỘNG QUICK 376D (90W) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐÒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DAIICHI KEIKI MPA PRESSURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ TRÌNH GIẢ LẬP RATOC REX-USB61 Protocol Emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP CHƯƠNG TRÌNH CHIP KYOEI ISP-310A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Thiết bị nội soi công nghiệp olympus IPLEX GX/GT IV9620G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST R3755A / R3760 Máy phân tích tần số antena, bộ cộng hưởng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo phân tích màu để bàn X-RITE Ci7830 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC NHẤN TECLOCK DTN/DT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 2394) |
11.020.000 ₫ |
|
11.020.000 ₫ |
× |
|
Tua vít điện công nghiệp HIOS BLG-ZERO1 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HIỆN SÓNG KỸ THUẬT SỐ NF WF1967/WF1968 – 200 MHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM2000 Series Bộ ghi dữ liệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
7.340.000 ₫ |
× |
|
LINE SEIKI RY, MWC Series BỘ ĐẾM CHIỀU DÀI VẢI CUỘN |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
máy hiện sóng digital TEKTRONIX DPO2000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX-500N, MX-1000N chân đế đo lực điện tử |
33.390.000 ₫ |
|
66.780.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Bộ chuyển đổi cổng ethernet dành cho các máy do xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP FI-930T Máy hàn chì tự động EGC-KOKUSAI SIP FI-930T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LỰC VẶN MỞ NẮP TỰ ĐỘNG IMADA MTS-10N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 521-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-75 cờ lê định lực điện tử 0.20~75N.m, socket 3/8 inch |
12.500.000 ₫ |
|
12.500.000 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân môi chất làm lạnh kỹ thuật số testo 560i (có Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT310EH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX DWX-01A (1000V) – 05A (5000V) – 10A(10000V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3 |
5.900.000 ₫ |
|
5.900.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-CN500REV thiết bị đo lực siết tua vít điện tử 50 〜 500 cN. m |
19.739.000 ₫ |
|
19.739.000 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH QUẢN LÝ DỮ LIỆU ZEBRA TC-21 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
camera nhiệt FLIR Ex-Series E4, E6-XT, E8-XT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|