× |
|
bộ nạp chì tự động HAKKO Self Feeder 373 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2135) – Đo độ ẩm vật liệu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG FLUKE 287 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KIKUSUI TOS5101 máy thử nghiệm điện áp cao AC/DC (0 kV ~ 10 kV) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.015-1 N.m |
39.700.000 ₫ |
|
79.400.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL5N-MH cờ lê định lực 1-5N.m / 1/4 inch |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Feasa LED Analyser 3F thiết bị phân tích đèn Led 3 điểm |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO MÀU SẮC KONICA MINOLTA CM-25cG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA LỰC 5000N (5kN) IMADA SDT-504F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
52.170.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-144-10 Panme đo ngoài (175-200mm) |
1.892.000 ₫ |
|
1.892.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-143-10 Panme đo ngoài (150-175mm) |
1.746.000 ₫ |
|
1.746.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
53.700.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Indicating Torque Screwdriver FTD-S tua vít định lực |
6.390.000 ₫ |
|
12.780.000 ₫ |
× |
|
UNITTA U-550 thiết bị đo lực căng dây đai, dây belt bằng sóng siêu âm 5000Hz |
14.300.000 ₫ |
|
14.300.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực ( 5-25 N.m , 3/8 inch ) |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống kiểm tra an toàn điện tự động CHROMA ATE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy dò, phát hiện kim loại SANKO DEC-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP25N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (5-25N.m) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
22.790.000 ₫ |
|
22.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
7.847.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
Kanomax 3889 Máy đếm hạt bụi 6 kênh (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) |
1 ₫ |
|
2 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 192-665-10 Thước đo chiều cao điện tử (0-1000mm) |
37.394.000 ₫ |
|
37.394.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò phẳng ANRITSU Model A series General Stationary Surface Probes |
4.900.000 ₫ |
|
4.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
49.790.000 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS T-70BL bộ nguồn DC dùng cho máy bắn vít BLG series |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Chroma 19020 Multi-channel Hipot Tester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ tip hàn HAKKO AS5000 (0 ~ 700℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH QUẢN LÝ DỮ LIỆU ZEBRA TC-21 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
NIPPON DENSHOKU ZE7000 thiết bị đo độ lệch màu (φ4~ φ22 mm) |
197.900.000 ₫ |
|
197.900.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
Hipot and Insulation Resistance Tester, Rise/Fall-Time Control Function Equipped |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC 2 KÊNH – TSURUGA 8528 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2 N.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo nồng độ chất tạo mùi COSMOS XP-329IIIR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS-719H, GS-719L đồng hồ đo độ cứng cao su Type A |
8.000.000 ₫ |
|
8.000.000 ₫ |
× |
|
tohnichi Torque Screwdriver LTD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRBS, HRBW mẫu chuẩn độ cứng thang HRB |
1.970.000 ₫ |
|
1.970.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC/DC TSURUGA 8526 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su Teclock GX-02A, GX-02D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 3058A-19 Đồng hồ so cơ khí (0-50mm / Lug Back) |
2.095.000 ₫ |
|
2.095.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Audio and Vibration Testing Solutions |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0628 7516) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP12N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (2-12N.m) |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương với độ chính xác (0636 9836) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
GIẤY KIỂM TRA ĐỘ ẨM ESPEC FINE WICK FW Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|