× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
2.460.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG XỐP MỀM TECLOCK GS-744G, GS743G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU MỀM SHORE A TECLOCK GS-709N, GS-709G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS-720N, GS-720G đồng hồ đo độ cứng cao su shore D |
3.970.000 ₫ |
|
3.970.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo độ cứng ASKER DUROMETER TYPE A, B,C, D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU, NHỰA KORI KR-14A, KR-15D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL260 Bộ ghi dữ liệu 10 kênh độc lập truyền tín hiệu không dây |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su type A ASKER JIS K 6253 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Simco FMX-004 thiết bị đo độ tĩnh điện ( 0 ~ ±30.0 kV) |
9.790.000 ₫ |
|
9.790.000 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Shishido SSD STATIRON DZ4 thiết bị đo độ tĩnh điện (0.01~19.99 kV) |
13.790.000 ₫ |
|
13.790.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện áp tĩnh điện HOZAN F-236 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS SERIES thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện bao bì, nhựa MEECH 983V2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|