× |
|
digital rockwell hardness tester máy đo độ cứng kim loại |
47.900.000 ₫ |
|
47.900.000 ₫ |
× |
|
ACO type 3233 (dB) thiết bị đo độ rung 3 chiều (30dB ~ 119dB) |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay SUGAWARA DS-4CA, DS-4CH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI 1332B-01L máy đo độ rung 0.01 to 19.99 m/s² |
16.790.000 ₫ |
|
16.790.000 ₫ |
× |
|
Máy hiệu chuẩn cảm biến rung ACO TYPE 2110 – Vibration Calibrator TYPE 2110 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 cảm biến lực ứng suất |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
IMV SmartVibro đồng hồ đo độ rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
3.670.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HORIBA IG-340 thiết bị đo độ bóng bề mặt (100GU /60°) |
21.790.000 ₫ |
|
21.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rockwell Hardness Tester 150E máy đo độ cứng HRC điện tử |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
KONICA CM-16D, CM-17D máy quang phổ phân tích màu (MAV:Ø8mm/ Ø11mm ) |
233.790.000 ₫ |
|
233.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-140-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
hệ thống đo lường hành trình xe di chuyển |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|