× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB/FS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén cơ học |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ CẢNH BÁO RÒ RỈ KHÍ CO COSMOS KS-7D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Gắn Cảm Biến Mực Nước HI7874 |
3.850.000 ₫ |
|
3.850.000 ₫ |
× |
|
Bút Thử Điện Cảm Ứng Testo 745 |
920.000 ₫ |
|
920.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Kali 0.1M, 500 mL HI4014-01 |
2.750.000 ₫ |
|
2.750.000 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 512 (0 đến 20 hPa) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Kit testo 440 – máy đo vận tốc gió (Bluetooth) (Đầu dò cánh quạt Ø 100 mm) |
22.640.000 ₫ |
|
22.640.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
6.300.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF Corp EC750SA ,EC1000SA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt Brookfield DVPlus Viscometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 425 – Máy đo vận tốc gió với đầu đo dạng sợi nhiệt – Kết nối App |
15.260.000 ₫ |
|
15.260.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ cứng đế giày xốp EVA ASKER C1L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sound Level Meter RION NA-28 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ TRÌNH GIẢ LẬP RATOC REX-USB61 Protocol Emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Tủ nhiệt, buồng nhiệt-Thermal Shock Chambers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM10N3X8D-G cờ lê lực điện tử 2-10N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Bộ chuyển đổi cổng ethernet dành cho các máy do xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến lực SHOWA-SOKKI WBU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL, QLE Series Adjustable Click Type Torque Wrench cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440dP – đo lưu lượng không khí 2 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
IMADA TFCU-Z thiết bị hiệu chuẩn máy đo lực kéo nén ( 20N-500N) |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực nén thùng carton HAIDA HD-A501 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEW050-R3 cờ lê lực điện tử 10~50N.m 3/8inch |
7.379.000 ₫ |
|
7.379.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-4200 máy đo tốc độ vòng quay 30-50,000 rpm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|