× |
|
SEKONIC VN-10A Máy đo độ nhớt bằng phương pháp rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (BRIX) ATAGO PAL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HORIBA IG-340 thiết bị đo độ bóng bề mặt (100GU /60°) |
21.790.000 ₫ |
|
21.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-251-30 Panme điện tử đo ngoài (125 – 150mm) |
5.781.000 ₫ |
|
5.781.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT ĐIỆN TỬ KANON DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phun muối thử nghiệm độ ăn mòn kim loại |
79.000.000 ₫ |
|
79.000.000 ₫ |
× |
|
CHÂN ĐẾ KÍNH HIỂN VI DINO-LITE MS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-230-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
2.280.000 ₫ |
|
2.280.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-50N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 50N/5kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
CAMERA NHIỆT FLIR TG267 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST Series thiết bị đo lực đồng hồ điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH Cho Bút Đo pH HI98100, HI98103, HI98115 HI1271 |
360.000 ₫ |
|
360.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI TME1000CN3-G thiết bị đo lực đóng mở nắp chai (1-10N.m) |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU, NHỰA KORI KR-14A, KR-15D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử (1000N/100Kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu (0636 6160) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|