× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
BẢO TRÌ, SỬA CHỮA THIẾT BỊ QUANG HỌC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy nội soi đường ống công nghiệp 3R-VFIBER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-LM-50N thiết bị đo lực nén điện tử loadcell LM (50N/5kgf) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC lập trình siêu mỏng MATSUSADA RK-80 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ESPEC fine wick FW-1A (WG-101A), FW-5 (WG-105) giấy kiểm tra ẩm |
1.500.000 ₫ |
|
1.500.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-1000N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (1000N/100kgf) |
59.700.000 ₫ |
|
59.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MH2-500N, MH2-2500N chân đế đo lực tự động điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
INFRARED THERMOMETER FT3700, FT3701 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO 7211-62 giấy ghi nhiệt độ 7 ngày (-10~50°C, 0~100%RH) |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
IMADA DST-500N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 500N/50KGF |
11.900.000 ₫ |
|
11.900.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-465-10E Đồng hồ so chân gập (0-0.2mm) |
1.959.000 ₫ |
|
1.959.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|