× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
3R Solution VFIBER3710 máy nội soi đường ống ( φ3.7/1m) |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
ACO Japan 3116 TYPE máy đo độ rung động cơ 1Hz~8kHz |
12.390.000 ₫ |
|
24.780.000 ₫ |
× |
|
KONICA MINOLTA CM-5 máy phân tích màu mỹ phẩm, dược phẩm (Ø152mm) |
313.790.000 ₫ |
|
313.790.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc tích hợp bộ tiền khuếch đại ACO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS HV |
2.997.000 ₫ |
|
2.997.000 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYORISTU BM-4000SE Máy đo độ sáng tiêu chuẩn dạng cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.610.000 ₫ |
|
1.610.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO 3116, 3116A máy đo độ rung động cơ |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
|