× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo thông số điện vạn năng SANWA CD800A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính Lúp PEAK 2037-30X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực mô men xoắn attonic AD-TM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu momen xoắn Tohnichi ST3, ST3-BT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim tự động SANKO APA-6900 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
thiết bị nội soi đường ống 3R J-FIBER SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió testo 416 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ÁNH SÁNG LUX METER LUTRON LX-107 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI SATO SK-8700II 8261-00 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo chiều dày chai nhựa OLYMPUS Magna Mike 8600 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 30 KÊNH HiLOGGER LR8400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực điện cực mối hàn AMADA MIYACHI MM-601B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DN1-1000 thiết bị đo lực căng dây 50 – 1000 cN |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|