× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa sokki Accelerometer 2430 cảm biến đo độ rung, gia tốc 5-10kHz (±3dB) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-CN500REV thiết bị đo lực siết tua vít điện tử 50 〜 500 cN. m |
19.739.000 ₫ |
|
19.739.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ testo 915i | đầu dò dễ uốn | hoạt động trên điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ASKER DD5-A Máy đo độ cứng cao su điện tử type A |
69.300.000 ₫ |
|
69.300.000 ₫ |
× |
|
Cân Sàn AND FG SERIES (30KG,60KG,150KG) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X3, FM-X3R Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu Weight |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9573-K4 giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-1260 (8080-00) nhiệt kế điện tử −30.0 ~ 199.9°C |
3.970.000 ₫ |
|
3.970.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9565AW-KC giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ SATO 7210-84 ( 32 NGÀY ) |
1.079.000 ₫ |
|
1.079.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay Testo 477 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU ĐO TOHNICHI MCSP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU EVIDENT OLYMPUS 38DL PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí testo Sensor LD pro (tích hợp camera) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
31.940.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế tự ghi Sato Sigma II 7210-00 (-15 to 40°C) |
10.900.000 ₫ |
|
10.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo chênh áp testo 312-4 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D AD-5696 Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, WBGT kèm SDHC card |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy hiệu chuẩn cảm biến rung ACO TYPE 2110 – Vibration Calibrator TYPE 2110 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
18.000.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ Nội soi ống mềm OLYMPUS IF SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2135) – Đo độ ẩm vật liệu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SK SATO SK-102K đầu dò nhiệt độ 0-800°C |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-731B Đồng hồ so điện tử (0 – 50.8mm/2”) |
7.941.000 ₫ |
|
7.941.000 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
25.300.000 ₫ |
|
25.300.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rockwell Hardness Tester 150E máy đo độ cứng HRC điện tử |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
LUTRON PH-222 Bút đo độ PH nước |
1.510.000 ₫ |
|
1.510.000 ₫ |
× |
|
KETT HI-520-2 thiết bị đo độ ẩm vữa bê tông xây dựng |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
IMADA EZT bộ hiển thị kết nối với loadcell rời đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị nội soi đường ống 3R J-FIBER SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
NIPPON DENSHOKU ZE7000 thiết bị đo độ lệch màu (φ4~ φ22 mm) |
197.900.000 ₫ |
|
197.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
3R Solution 3R-MFXS55 thiết bị nội soi ống mềm di động φ5.5mm/1m |
27.790.000 ₫ |
|
27.790.000 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|