× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO Soldering Iron Station Type FX-888DX trạm hàn 100 W |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
HIOS CLC-45, CLC-60 bộ nguồn chuẩn DC dùng cho máy bắn vít CL |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LUPE PEAK 22X-1964 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY KIỂM TRA ĐỘ ẨM ESPEC FINE WICK FW Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 184-303S Bộ Dưỡng Đo Khe Hở 28 Lá |
835.000 ₫ |
|
835.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ SANKO SAMAC-PRO,SAMAC-FN |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ chuyển đổi cổng ethernet dành cho các máy do xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-4000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55N.m |
4.739.000 ₫ |
|
4.739.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DL-1060 Đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số TEXIO-GW |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-0033 kim đo máy CMM M2 Ø1 mm/ 20mm |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – TESTO 300 kit 1 (O2, CO lên đến 4.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3 CHIỀU- CMM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Nhanh 1 Điểm Cho Cả 3 Thông Số pH/EC/TDS Cho Máy HI98194 Và HI9829, 500mL HI9828-25 |
1.300.000 ₫ |
|
1.300.000 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử (1000N/100Kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
3R Solution 3R-MFXS55 thiết bị nội soi ống mềm di động φ5.5mm/1m |
27.790.000 ₫ |
|
27.790.000 ₫ |
× |
|
CEDAR OW-10, OW-20, OW-60 khớp chuẩn lực mô men xoắn tua vít |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SH10DX8 đầu siết cờ lê lực 10Dx8 mmx20 N.m |
339.000 ₫ |
|
339.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử hồng ngoại HORIBA IT-545 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 6BTG-S thiết bị đo mô men xoắn 0.6-6 kgf.cm |
9.970.000 ₫ |
|
9.970.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-424-10E Đồng hồ so chân gập (0-0.5mm) |
1.222.000 ₫ |
|
2.444.000 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO BỀ DÀY LỚP PHỦ – FISCHER FMP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB/FS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén cơ học |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 20FTD2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 3-20kgf.cm, 1/4″ Hex |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA LH-500N hệ thống đo lực tuốt dây, đầu cos điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NAGANO KEIKI TYPE A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi đo lường NIKON MM-200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Simco FMX-004 thiết bị đo độ tĩnh điện |
9.790.000 ₫ |
|
9.790.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng dây belt, dây đai UNITTA U-508 ( ngưng sản xuất) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Compact Balances EK-610i cân chính xác 600g x 0.01g |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM100N3X15D-G cờ lê lực điện tử 20-100N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
A&D Apollo GF-1003A cân kỹ thuật 1100g x0.001g |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
MALCOM ROU-1A bộ cánh khuấy máy đo độ nhớt PCU-285 (100ml) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Dung dịch KCl3.5M châm điện cực pH mối nối đôi, 4x30mL HI7082 |
1.980.000 ₫ |
|
1.980.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ điều khiển thông minh hệ thống tích hợp ECG-KOKUSAI WTX TYPE II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ PCE-HT 114 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Tua vít điện công nghiệp HIOS BLG-ZERO1 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 0.01g AND – EK/EW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
|