× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
IMADA MH2-500N, MH2-2500N chân đế đo lực tự động điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-4 tua vít siết lực điện tử 0.020~4 N・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hioki PQ3100-94 thiết bị đo phân tích chất lượng điện đa năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
phần mềm phân tích màu sắc OnColor QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 735-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON CN30LTDK tua vít siết lực 2~30cN.m |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-300i cân kỹ thuật công nghiệp 320g/0.001g |
11.379.000 ₫ |
|
11.379.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng KANON TENSION GAUGE TK SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lưu lượng gió Kanomax 6006, 6006-DG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini Testo đo nhiệt độ bề mặt |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm – Testo Saveris 2-H2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN 220V HIOS VBH-1820PS,VBH-3012PS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CÂN CHỈNH, HIỆU CHUẨN CỜ LÊ LỰC TOHNICHI DOTE4-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo mô men xoắn điện tử Tohnichi ATGE-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy nội soi đường ống công nghiệp 3R-VFIBER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Teitsu Denshi (J-NDK) UDM-1100 Máy đo độ dày vật liệu FRP, nhựa, cao su (50.0mm) |
107.900.000 ₫ |
|
107.900.000 ₫ |
|