× |
|
Mitutoyo 103-140-10 Panme đo ngoài (75-100mm) |
1.048.000 ₫ |
|
1.048.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 1 – Máy đo vận tốc gió và bộ phễu |
14.470.000 ₫ |
|
14.470.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Dùng Cho Checker Đo Niken HI726, 25 Lần Đo HI726-25 |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
renishaw A-5000-7606 kim đo máy CMM M3 Ø4 mm/ 21mm |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử CO2 (0.0-100mg/L) Cho Test Kit HI3818, 100 Lần Đo HI3818-100 |
690.000 ₫ |
|
690.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PEACOCK H thước đo độ dày 0-10mm /0.01mm |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
5.230.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC XOẮN NẮP NIDEC SHIMPO TNP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-794B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DLC600CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 kgf.cm |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ CÂN BẰNG TRỤC SIGMA SB-7705RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 547-211A Đồng hồ đo độ sâu điện tử (0-200mm) |
7.547.000 ₫ |
|
7.547.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 100 mm – Kết nối App |
11.840.000 ₫ |
|
11.840.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
79.580.000 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN NẠP THIẾC TỰ ĐỘNG QUICK 376D (90W) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh thông minh – testo 549i |
2.480.000 ₫ |
|
2.480.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical balance GR-200 cân phân tích 210g/ 0,0001g |
29.790.000 ₫ |
|
29.790.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo độ cứng ASKER DUROMETER TYPE A, B,C, D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP ADL-980 Máy hàn chì tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
EXOTEK MC-380XCA thiết bị đo độ ẩm vật liệu xây dựng ( sàn gỗ, bê tông…) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 425 – Máy đo vận tốc gió với đầu đo dạng sợi nhiệt – Kết nối App |
15.260.000 ₫ |
|
15.260.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA Film Grip FC Series bộ kẹp kiểm tra kéo màng film ( 250N-500N) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp peak 30x – 1996 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
camera nhiệt FLIR Ex-Series E4, E6-XT, E8-XT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ÁNH SÁNG LUX METER LUTRON LX-107 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-4784 kim đo máy CMM M2 Ø4 mm/ 75mm |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ tự ghi – testo 184 T4 |
6.680.000 ₫ |
|
6.680.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI SC-2120A máy hiệu chuẩn cường độ âm Class 2 93.5-94.5dB |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ATAGO VISCO 6800, 6820 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH Cho Dung Môi Và Hydrocacbon 3.5mm HI10430 |
6.580.000 ₫ |
|
6.580.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
SATO KEIRYOKI PC-5410TRH nhiệt ẩm kế điện tử để bàn |
1.300.000 ₫ |
|
1.300.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA-SOKKI 1332B thiết bị đo độ rung tiếp xúc |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ dẫn điện FISCHER SIGMASCOPE SMP350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|