× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2330A-10 Đồng hồ so cơ khí (0-30mm) |
1.736.000 ₫ |
|
1.736.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra an toàn điện AC HIOKI 3174 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ Thang Cao CAL Check HI9813-61 |
5.925.150 ₫ |
|
5.925.150 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-415-10E Đồng hồ so chân gập (0-1mm) |
1.542.000 ₫ |
|
1.542.000 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-195-30 Thước cặp điện tử (0-100mm/4”) |
2.238.000 ₫ |
|
2.238.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích hồng ngoại đèn led bo mạch FEASA – FEASA INFRARED ANALYZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
|