× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HOZAN L-51 kính hiển vi soi nổi chống tĩnh điện 10X / 20X |
10.970.000 ₫ |
|
10.970.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
63.880.000 ₫ |
× |
|
Overtorque Prevention Slip Type Preset Torque Wrench |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 550i Máy đo gas điện lạnh nhỏ gọn khối van 2 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT GỌT SATO SK-100R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI GS-1713A thước đo độ cao tuyến tính 13mm x 0.01mm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1250K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ANP input) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANMO DINO-LITE AM2111 kính hiển vi điện tử 200x |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG NI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini với nhiệt độ đo tối đa 150 °C |
620.000 ₫ |
|
620.000 ₫ |
× |
|
IMADA TFCU-Z thiết bị hiệu chuẩn máy đo lực kéo nén ( 20N-500N) |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất – testo 521-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử Sato SK-270WP, SK-270WP-K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phát nguồn DC Chuẩn Hioki SS7012 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
đo lực siết và góc siết- Torque & Angle Meter SPA series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Khí Thải – testo 350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan LEAF loupe No.5410 kính lúp 10x độ phóng đại |
290.000 ₫ |
|
580.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-1260 Nhiệt kế điện tử kèm đầu đo tiếp xúc chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo cường độ sáng testo 540 – Light meter |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI TCF40N kèm CD5 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn 4-40N.m |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN DTS SPM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo pH kỹ thuật số atago DPH-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-3015N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích 220g/0.0001g Satorius GL224i-2S |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO MÀU SẮC KONICA MINOLTA CM-25cG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA HTGS,HTGA series Thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA-MINOLTA CM-25D, CM-26D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy cân chỉnh trục dây belt gates unitta Laser AT-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu momen xoắn Tohnichi ST3, ST3-BT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Audio and Vibration Testing Solutions |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UV-M08 Máy đo tia cực tím |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 12RTD tua vít định lực 2-12 kgf.cm, 1/4″ Hex |
3.397.000 ₫ |
|
3.397.000 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH IC PE micro Cyclone Programmers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan LEAF loupe No.5415 Kính lúp zoom 15x |
390.000 ₫ |
|
780.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 330-2 LL – máy đo khí thải cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi nhiệt độ – testo Saveris 2 T1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU I/O DEVICE NI USB-6008 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ cân bằng 3 trục xoay Sigma SB-7707RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|