× |
|
EXOTEK MC-410 thiết bị phân tích độ ẩm gỗ đa chức năng (6- 99.9 % H2O) |
3.739.000 ₫ |
|
3.739.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-960A thiết bị kiểm tra kiểm tra độ ẩm nông sản ( 5 type) |
11.790.000 ₫ |
|
11.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Graphtec Midi logger GL240 thiết bị ghi dữ liệu 10 kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền 2000N IMADA SVZ Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU A-231K-01-1-TC1-ANP đầu dò nhiệt độ bề mặt type K -50°C ~ 500°C |
3.379.000 ₫ |
|
3.379.000 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT ĐỊNH LỰC KANON LTDK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT HB-610 (Ver.02) thiết bị đo độ ẩm hạt ngũ cốc nông sản |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Overtorque Prevention Slip Type Preset Torque Wrench |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị kiểm tra lực tua vít, cờ lê Cedar WDI Series |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
HIOS VZ, VZ-PS series tua vít điện AC220V lực siết lớn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM10N3X8D-G cờ lê lực điện tử 2-10N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
678.000.000 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1200K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ASP input) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
|