× |
|
SAWA SC-BM500-E máy rửa làm sạch tự động trên khuôn in kim loại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
7.040.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP12N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (2-12N.m) |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐẾM CHIỀU DÀI KORI COUNTER RS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÌM TUỐT DÂY TOKYO IDEAL CUSTOM STRIPPER 45 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
4.780.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI ADFI-920T Máy hàn chì tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
2.030.000 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
Máy dò, phát hiện kim loại SANKO DEC-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra chất làm mát pin MASTER-BC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-400B Đồng hồ so điện tử (0 – 12.7mm) |
3.226.000 ₫ |
|
3.226.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
máy KIỂM TRA ĐIỆN ÁP CAO DC 8kV/100mA HIOKI ST5680 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-501-10 Thước cặp điện tử (0-600mm) |
10.612.000 ₫ |
|
10.612.000 ₫ |
× |
|
testo 557s Máy đo áp suất điện lạnh khối van 4 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150QL-MH cờ lê định lực ( 30-150Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.179.000 ₫ |
|
3.179.000 ₫ |
× |
|
PHẦN MỀM PHÂN TÍCH LỰC TOHNICHI TDMS-E Software |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 512-2 – Máy đo chênh áp (0 đến +2000 hPa) – Kết nối App |
14.060.000 ₫ |
|
14.060.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
2.780.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít ( 0.015 ~ 1 N.m) |
37.390.000 ₫ |
|
37.390.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI GRK-A đồng hồ đo áp suất kèm Glycerin chống rung |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh thông minh – testo 549i |
2.480.000 ₫ |
|
2.480.000 ₫ |
× |
|
TOPCON BM-9A Máy đo độ sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|