× |
|
Mitutoyo 536-107 Thước cặp cơ khí (0 – 300mm) |
5.713.000 ₫ |
|
5.713.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI SC-2120A máy hiệu chuẩn cường độ âm Class 2 93.5-94.5dB |
12.790.000 ₫ |
|
25.580.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-5 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~5 N.m |
30.970.000 ₫ |
|
61.940.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLC-45, BLC-70 bộ nguồn chuẩn DC dùng cho máy bắn vít BLG |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D FG-30KBM, FG-60KBM Platform Scale cân bàn 30kg, 60kg |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-20 cờ lê lực điện tử 0.20~20N.m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại testo 835-T2 |
15.740.000 ₫ |
|
15.740.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CƠ THỂ KASUGA KSD-4000, 4100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE RTU Series Cân treo chính xác cao (30kg ~ 300kg) |
12.790.000 ₫ |
|
25.580.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Điện Lạnh – Testo 549 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEKR085-R3 cờ lê lực điện tử 17~85N.m 3/8inch |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại (0602 4792) |
5.570.000 ₫ |
|
5.570.000 ₫ |
× |
|
KANON DLT-N100-UC cờ lê lực điện tử 20~100 N.m |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
HIOS HS-40/ HS-50 máy cấp vít tự động M4/M5 |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
TỦ ĐIỀU NHIỆT ĐỘ THẤP YAMATO BL401,BL810 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ GIÀY ESD, ĐỘ TĨNH ĐIỆN HAKKO FG-465 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-1M-IP50 thiết bị đo lực mô men xoắn điện tử (0.30~50 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
đo lực siết và góc siết- Torque & Angle Meter SPA series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K (0628 9992) |
5.760.000 ₫ |
|
5.760.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PC-11 máy đo độ nhớt kem hàn 5~800 / 0.2~20 (Pa・s) |
89.390.000 ₫ |
|
89.390.000 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
chroma Low Power AC Source 61600 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ testo 915i | đầu dò dễ uốn | hoạt động trên điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN ATTONIC DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI RTD260CN tua vít định lực 60-260cN.m, 1/4″ Hex |
2.700.000 ₫ |
|
2.700.000 ₫ |
|