× |
|
Điện cực pH với CPS™, cổng BNC HI1049B |
8.330.000 ₫ |
|
8.330.000 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-2 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~2 N.m |
31.390.000 ₫ |
|
31.390.000 ₫ |
× |
|
NIKON MF-1001 thước đo cao 100mm x0.003mm ( MF-1001+MFC-200) |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 2 – Máy đo vận tốc gió với bộ phễu và bộ nắn dòng khí |
17.420.000 ₫ |
|
17.420.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI GS-1813A thước đo độ cao tuyến tính 13mm x 0.001mm |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch CAL Check™ Chuẩn Hydrazine HI97704-11 |
4.980.000 ₫ |
|
4.980.000 ₫ |
× |
|
Bộ kiểm tra hệ thống điện lạnh – testo Smart Probes Refrigeration |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-143-30 Panme điện tử đo ngoài (75 – 100mm) |
5.093.000 ₫ |
|
5.093.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Delfesko DFT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY 0.001MM PEACOCK G2N-255, JAN-255 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tua vít định lực điện tử Cedar NDID-150cN |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 510-121 Panme đo ngoài – đồng hồ (0 – 25mm) |
7.430.000 ₫ |
|
7.430.000 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-100M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.1 ~10N.m |
14.900.000 ₫ |
|
14.900.000 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ SIẾT HIỂN THỊ LỰC TỰ ĐỘNG DTS DWA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101, T-102 đồng hồ đo lực căng dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
testo 552i Đầu đo áp suất chân không | thông minh điều khiển bằng App |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|