× |
|
ONO SOKKI SC-2120A máy hiệu chuẩn cường độ âm Class 2 93.5-94.5dB |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU EVIDENT OLYMPUS 38DL PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PC-11 máy đo độ nhớt kem hàn 5~800 / 0.2~20 (Pa・s) |
89.390.000 ₫ |
|
89.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY SCHMIDT DTS/DTX series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D FG-30KBM, FG-60KBM Platform Scale cân bàn 30kg, 60kg |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
IMADA PSM Series máy đo lực kéo nén độ chính xác cao ( 2kgf-50kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HP-100 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.15-10 N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE RTU Series Cân treo chính xác cao (30kg ~ 300kg) |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
|