× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
A&D SJ-15KWP cân điện tử chống nước 15kg x0.5g |
7.390.000 ₫ |
|
14.780.000 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0193) |
4.590.000 ₫ |
|
4.590.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2135) – Đo độ ẩm vật liệu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại, loại K (0602 4892) |
6.210.000 ₫ |
|
6.210.000 ₫ |
× |
|
máy hiện sóng digital TEKTRONIX DPO2000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu (0636 6160) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
5.900.000 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương trong hệ thống khí nén (0636 9835) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại (0602 4792) |
5.570.000 ₫ |
|
5.570.000 ₫ |
× |
|
A&D Bench Scales SK-5000WP cân thực phẩm chống nước 5000g x1g |
3.790.000 ₫ |
|
7.580.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
670.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương với độ chính xác (0636 9836) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2161) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN ĐỂ BÀN AND EK-15KL, EK-30KL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
2.030.000 ₫ |
× |
|
Cân điện tử đếm số lượng AND FC Series ( 500g ~50kg) |
1 ₫ |
|
2 ₫ |
× |
|
A&D GC-3K cân đếm độ nhạy cao 3kg x0.0005kg |
15.790.000 ₫ |
|
31.580.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
A&D SH-20K cân điện tử 20kg x0.01kg |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
A&D ML-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.005g x0.1% |
20.739.000 ₫ |
|
41.478.000 ₫ |
× |
|
A&D MX-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.001g x 0.01% |
23.790.000 ₫ |
|
71.370.000 ₫ |
× |
|
Cân phân tích độ ẩm AND MS-70,MX-50,MF-50,ML-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT FD-720 cân sấy ẩm hồng ngoại phân tích độ ẩm |
29.700.000 ₫ |
|
148.500.000 ₫ |
× |
|
Kett FD-660 cân sấy ẩm hồng ngoại (80g/0.005g) phân tích độ ẩm |
19.500.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN ÂM THANH CLASS 2 – RION NL-27 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
RION NL-43 máy đo độ ồn âm thanh class 2 (20Hz~8kHz) |
31.790.000 ₫ |
|
31.790.000 ₫ |
× |
|
cân phân tích 220g/0.0001g Satorius GL224i-2S |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN RION NL-52 ( CLASS 1), NL-42 (CLASS 2) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN CLASS 1 RION NL-62 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích âm thanh ONO SOKKI LA7200, LA7500, LA7700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|