× |
|
Máy đo áp suất – testo 521-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực mô men xoắn nắp chai tohnichi TME2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU DÒ CHỈNH TAY-RENISHAW Manual systems MH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MH2-500N, MH2-2500N chân đế đo lực tự động điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA QSMA-400 bộ thu thập tín hiệu 4 kênh (Force, Torque, Strain,Voltage) |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TỦ GIẢ LẬP NHIỆT ĐỘ-ĐỘ ẨM HITACHI CHAMBER EC SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÀN MÁP GRANITE MITUTOYO 517 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX DWX-01A (1000V) – 05A (5000V) – 10A(10000V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANWA SE300 thiết bị đo tốc độ vòng quay (30.0 – 99,999rpm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Vali Đựng Máy Cho Dòng Máy Đo Quang HI967xx HI740318 |
1.860.000 ₫ |
|
1.860.000 ₫ |
× |
|
Đèn Thay Thế Cho Máy Đo Độ Đục EPA HI740234 |
2.140.000 ₫ |
|
2.140.000 ₫ |
× |
|
EXOTEK MC-380XCA thiết bị đo độ ẩm vật liệu xây dựng ( sàn gỗ, bê tông…) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
59.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA HV-1000N chân đế cơ dùng cho máy đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ điều khiển thông minh hệ thống tích hợp ECG-KOKUSAI WTX TYPE II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình gỡ lỗi SEGGER J-Link BASE, COMPACT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI GRK-A đồng hồ đo áp suất kèm Glycerin chống rung |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo đường kính ngoài PEACOCK LA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Nito Tổng Thang Cao – Ống 16mm, 50 Lần Đo HI93767B-50 |
3.772.450 ₫ |
|
3.772.450 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo lường KEIYO LEAF 5055, 5056, 5057 |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
bộ kẹp cơ khí ( ETO) TRUSCO NAKAYAMA VRS Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE TE Series Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 500g~12kg |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
DỊCH VỤ SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG ĐIỆN TỬ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer 456 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-102-01 đồng hồ đo lực căng dây 1000g |
13.379.000 ₫ |
|
13.379.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Sắt Tổng Ống 16mm, 25 lần đo HI96778-25 |
6.820.050 ₫ |
|
6.820.050 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM20N3X10D-G cờ lê lực điện tử 4-20N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-2 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~2 N.m |
31.390.000 ₫ |
|
31.390.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ đầu đo điện áp cao HIOKI P9000-01, P9000-02 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
99.580.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN CÔNG SUẤT LỚN HAKKO FX-838 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU NIPPON DENSHOKU SD7000, SE7700, NW-12, ZE6000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BIG DAISHOWA thước đo độ phẳng 2 trục (0.01mm/1m) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
SATO 1726-20 nhiệt kế kim đo nhiệt lò nướng (oven) (0 ~ 300°C) |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-781B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm / Flat Back) |
1.843.000 ₫ |
|
1.843.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balances HR-202i cân phân tích 220g x 0.0001g |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-791-10 (0-12.7mm/0.5”) |
3.985.000 ₫ |
|
3.985.000 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU EVIDENT OLYMPUS 38DL PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG HORIBA GLOSS CHECKER IG-331 |
9.790.000 ₫ |
|
9.790.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây ứng (armature coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-142-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
4.637.000 ₫ |
|
4.637.000 ₫ |
× |
|
Máy hiệu chuẩn cảm biến rung ACO TYPE 2110 – Vibration Calibrator TYPE 2110 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DWX-05PD ECG KOKUSAI Máy kiểm tra phóng điện cuộn dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Nhanh 1 Điểm Cho Cả 3 Thông Số pH/EC/TDS Cho Máy HI98194 Và HI9829, 500mL HI9828-25 |
1.300.000 ₫ |
|
1.300.000 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-75: 0.1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 0.1 Mpa |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-470B 0~25.4mm 0.001mm |
5.080.000 ₫ |
|
5.080.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim, phát hiện kim loại trên vải SANKO TY-30 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-210 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Khúc xạ kế đo độ brix cầm tay ATAGO Master series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bàn chống tâm – PEACOCK Bench Centers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 512 (0 đến 20 hPa) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT VÍT TOHNICHI HH Hex Head Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MODULE ĐẦU DÒ CHO MÁY CMM RENISHAW TP200 / TB200B |
45.790.000 ₫ |
|
45.790.000 ₫ |
× |
|
HAKKO FR810B ( FR810B-81) trạm khò nhiệt PCB (AC100V/ 700W) |
10.970.000 ₫ |
|
10.970.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|