× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart 81407861-001-KC giấy ghi biểu đồ Honeywell, Yamatake |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 3058A-19 Đồng hồ so cơ khí (0-50mm / Lug Back) |
2.095.000 ₫ |
|
2.095.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM10N3X8D-G cờ lê lực điện tử 2-10N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
SATO 1727-00 nhiệt kế lưỡng kim đo nhiệt độ lò nướng 50 ~ 350°C |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50A nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (-20 to 80℃/ 0 to 100%RH ) |
21.790.000 ₫ |
|
21.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF Corp EC750SA ,EC1000SA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-1260 Nhiệt kế điện tử kèm đầu đo tiếp xúc chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU A-231K-01-1-TC1-ANP đầu dò nhiệt độ bề mặt type K -50°C ~ 500°C |
3.379.000 ₫ |
|
3.379.000 ₫ |
× |
|
SIMCO Work Surface Tester ST-4 thiết bị đo điện trở bề mặt |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
TAKIKAWA detector ID-15 cảm biến dò mối nối dây đồng ( 15mm) |
9.379.000 ₫ |
|
9.379.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA MINOLTA CR-400, CR-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1200K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ASP input) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-8900 nhiệt kế hồng ngoại (−40~ 250°C/ ±3°C) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE RTU Series Cân treo chính xác cao (30kg ~ 300kg) |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
|