× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt tường (0628 7507) |
1.930.000 ₫ |
|
1.930.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại, loại K (0602 4892) |
6.210.000 ₫ |
|
6.210.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Bút đo pH Trong Bia HI981031 |
3.437.100 ₫ |
|
3.437.100 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2330A-10 Đồng hồ so cơ khí (0-30mm) |
1.736.000 ₫ |
|
1.736.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-405-10A Đồng hồ so chân gập (0-0.2mm) |
1.610.000 ₫ |
|
1.610.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU I/O DEVICE NI USB-6008 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Chân Không – testo 552 |
6.370.000 ₫ |
|
6.370.000 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay sugawara stroboscope X-1, L-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ (thang cao) HI98130 |
5.007.450 ₫ |
|
5.007.450 ₫ |
|