× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR WDI-250-SJ máy đo lực mô men xoắn tua vít 0.20 ~ 25.00 [N-m] |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
KANON CN50DPSK tua vít định lực mô men xoắn kim đồng hồ (10-50 cN.m) |
4.700.000 ₫ |
|
4.700.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD400CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 50-400 cN.m, 1/4″ Hex |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0603 2492) |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở vòng tay tĩnh điện HAKKO FG-470 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – đo lường IAQ và mức độ thoải mái với giá đỡ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SC-2600/SC-2500A/SC-2120A Thiết bị hiệu chuẩn âm ONO SOKKI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA XUNG CAO ÁP CUỘN DÂY ECG KOKUSAI DWX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CÂN CHỈNH, HIỆU CHUẨN CỜ LÊ LỰC TOHNICHI DOTE4-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2-18 máy bắn vít điện tử DC 5-15 Kgf.cm |
8.790.000 ₫ |
|
8.790.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
158.780.000 ₫ |
× |
|
PEAK 1983 KÍNH LÚP 10X CÓ VẠCH ĐO |
930.000 ₫ |
|
1.860.000 ₫ |
× |
|
Thiết Bị Ghi và Phân Tích Tín Hiệu Điện-HIOKI MR8875 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò phẳng ANRITSU Model A series General Stationary Surface Probes |
4.900.000 ₫ |
|
4.900.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-2005AM Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
6.360.000 ₫ |
|
6.360.000 ₫ |
× |
|
KYOEI Microcomputer writer ISP-320 Thiết bị nạp chip CPU |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
Cổng kết nối vô tuyến – testo UltraRange for testo 150 data logger |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP CHƯƠNG TRÌNH CHIP KYOEI ISP-310A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-30 đồng hồ đo lực kéo nén 300N/ 30kgf |
3.979.000 ₫ |
|
3.979.000 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Digital MultiMeter 12061 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy ảnh nhiệt testo 890 kit (640 x 480 pixel, lấy nét thủ công/tự động, laser, có thể chọn 3 ống kính) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 19290 thiết bị đo điện trở bề mặt tĩnh điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
3.670.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
PHẦN MỀM PHÂN TÍCH LỰC TOHNICHI TDMS-E Software |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05036(EH-05036) giấy ghi biểu đồ cho máy CHINO |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị phát hiện rò khí – testo 317-2 (NGƯNG SẢN XUẤT) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA HV-1000N chân đế cơ dùng cho máy đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN LINH KIỆN HAKKO FX-951 (75W /AC220V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50K đồng hồ đo lực kéo nén 50KG |
6.379.000 ₫ |
|
6.379.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn linh hiện PCB WELLER WSD81i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ pH testo 206 pH2 |
7.150.000 ₫ |
|
7.150.000 ₫ |
|