× |
|
IMADA EZT-SW series thiết bị đo lực kéo-nén cáp thang máy |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
aven Cyclops 26700-424 kính hiển vi điện tử 8Mp/ 4K Ultra HD [13x to 140x] |
27.790.000 ₫ |
|
55.580.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-75: 0.1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 0.1 Mpa |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền 2000N IMADA SVZ Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA MINOLTA CR-400, CR-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp đo Peak 2016L Light Scale Loupe 15X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp 10x kèm đèn LED IKEDA W-LED10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO LSM-6902H/6900 Máy đo laser chính xác cao |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo cường độ sáng testo 540 – Light meter |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP 100MM CÓ ĐÈN 2X-4X IKEDA L-180P |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
49.790.000 ₫ |
× |
|
Kính lupe Peak 2054 -20x to 300x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo phân tích màu để bàn X-RITE Ci7830 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AS R1/2-100:0.2MPA đồng hồ đo áp suất 0.2Mpa |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
kính lúp có đèn kẹp bàn 2X ikeda CMS-130 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỌA ĐỘ 3 CHIỀU NIKON iNEXIV VMA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi Carton SPZV-50 kèm màn hình DP-200 (XR9024) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi soi nổi 50x CARTON SPZ-50 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính hiển vi công nghiệp |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON PROFILE PROJECTOR V-20B/ V-12B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NAGANO KEIKI TYPE A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo lường KEIYO LEAF 5055, 5056, 5057 |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ ĐÈN 100X IKEDA 832 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO LSM Series – Máy đo tia laser không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO KEIRYOKI SK-S101K đầu dò nhiệt độ −100 to 700°C |
2.279.000 ₫ |
|
4.558.000 ₫ |
× |
|
Kính lúp Peak Zoom 2066 10x to 20x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ VẠCH CHIA ĐO 0.1mm 10X IKEDA SL-10A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lưu lượng tốc độ và áp suất gió kanomax 6036 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo độ sâu PEAK 2008 25x – 100x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ DINOLITE 5MP AM7115 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK 2044 ZOOM 8x-16x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
|