× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (0602 0593) |
3.450.000 ₫ |
|
3.450.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Chuẩn Để Kiểm Tra Checker HI764 HI764-11 |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng / đâm xuyên (0614 1272) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0603 2492) |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay SUGAWARA DS-4CA, DS-4CH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Photpho Thang Cao Cho Máy HI706, 40 Lần Đo HI706-25 |
250.000 ₫ |
|
250.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH Thân Thủy Tinh Cổng 3.5mm HI11310 |
5.040.000 ₫ |
|
5.040.000 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T2 |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Interface Cho Bộ Đo Ghi Dữ Liệu Testo (0572 0500) |
3.200.000 ₫ |
|
3.200.000 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ không khí (0609 1773) |
3.170.000 ₫ |
|
3.170.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất 1mpa DAIICHI KEIKI PRESURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Cho Máy HI784, 25 Lần Đo HI784-25 |
650.000 ₫ |
|
650.000 ₫ |
× |
|
testo 425 – Máy đo vận tốc gió với đầu đo dạng sợi nhiệt – Kết nối App |
15.260.000 ₫ |
|
15.260.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Indicating Torque Screwdriver FTD-S tua vít định lực |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
AGR THICKNESSPEN Máy đo độ dày chai nhựa, thuỷ tinh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt, chống nước (0602 1993) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Thân Nhựa, Cổng BNC HI3230B |
4.890.000 ₫ |
|
4.890.000 ₫ |
× |
|
Máy Phát Hiện Rò Khí Testo 316-1 (Đầu Đo Linh Hoạt) | Thế Hệ Mới |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kit testo 440 – máy đo vận tốc gió (Bluetooth) (Đầu dò cánh quạt Ø 100 mm) |
22.640.000 ₫ |
|
22.640.000 ₫ |
|