× |
|
A&D ML-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.005g x0.1% |
20.739.000 ₫ |
|
20.739.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
Máy hiệu chuẩn cảm biến rung ACO TYPE 2110 – Vibration Calibrator TYPE 2110 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐIỆN ÁP CƠ THỂ DESCO 19431 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0628 7516) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
49.790.000 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-10 đồng hồ đo lực kéo nén 100N/10kgf |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐIỂM SẮC NHỌN GESTER GT-MB04 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0614 2211) |
4.090.000 ₫ |
|
4.090.000 ₫ |
× |
|
testo 512-2 – Máy đo chênh áp (0 đến +2000 hPa) – Kết nối App |
14.060.000 ₫ |
|
14.060.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA MINOLTA CR-400, CR-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DXN-10K thiết bị đo lực căng dây 2,000 – 10,000g |
27.930.000 ₫ |
|
27.930.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|