× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử chống rung 50N/5Kgf |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 0.01g AND – EK/EW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM ROU-1A bộ cánh khuấy máy đo độ nhớt PCU-285 (100ml) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-402B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
5.221.000 ₫ |
|
5.221.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN ÂM THANH CLASS 2 – RION NL-27 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO ĐƯỜNG KÍNH AEROEL LASER MICROMETER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-2500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (2500N/250kgf) |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL260 Bộ ghi dữ liệu 10 kênh độc lập truyền tín hiệu không dây |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
LUTRON SP-82LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
SHINYEI AwView máy đo độ hoạt động nước trong thực phẩm 0.1~1.0Aw |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-5 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~5 N.m |
30.970.000 ₫ |
|
30.970.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.015-1 N.m |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-242-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
3.172.000 ₫ |
|
3.172.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LỰC KÉO-NÉN AIKOH FTN1-13A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST-5N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 5N/500g |
11.790.000 ₫ |
|
11.790.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM ĐỊNH CỜ LÊ LỰC TOHNICHI DOT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI LC200N3-G thiết bị kiểm tra lực cờ lê 5-200N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
MẪU CĂN CHUẨN ĐỘ PHẲNG OSG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo lực mô men xoắn attonic AD-TM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA U-550 thiết bị đo lực căng dây đai, dây belt bằng sóng siêu âm |
14.300.000 ₫ |
|
14.300.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC RIKEN KEIKI SC-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Low Power AC Source 61600 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-205LR, DT-207LR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-243-30 Panme điện tử đo ngoài (75 – 100mm) |
3.473.000 ₫ |
|
3.473.000 ₫ |
× |
|
IMADA HV-1000N chân đế cơ dùng cho máy đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|