× |
|
máy phân tích màu FRU WR-10QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AT Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ phòng |
1.890.000 ₫ |
|
1.890.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN ÂM THANH TESTO 815 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EZT-ESW3-20KN thiết bị đo lực kéo nén loadcell rời 2000kgf |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
Vali Đựng Máy Cho Dòng HI83xxx HI72083300 |
5.170.000 ₫ |
|
5.170.000 ₫ |
× |
|
HORIBA IT-480S, IT-480L nhiệt kế hồng ngoại phân tích nhiệt độ -50℃ ~500℃ |
14.970.000 ₫ |
|
14.970.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-80AM Máy đo tốc độ gió |
5.120.000 ₫ |
|
5.120.000 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B 0~25.4mm 0.001mm |
7.211.000 ₫ |
|
7.211.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ uốn cong ANRITSU SHEATH Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích hồng ngoại đèn led bo mạch FEASA – FEASA INFRARED ANALYZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại (0602 4792) |
5.570.000 ₫ |
|
5.570.000 ₫ |
× |
|
quạt thổi khử tĩnh điện SIMCO-ION AEROSTAT PC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Pipet Chia Độ 200 µL, 1 Cái HI731340 |
4.440.000 ₫ |
|
4.440.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DTXS series thiết bị đo lực vặn mở nắp chai |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-10LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.700.000 ₫ |
|
1.700.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử hồng ngoại HORIBA IT-545 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cảm biến, đầu đo độ rung showa sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST R3755A / R3760 Máy phân tích tần số antena, bộ cộng hưởng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANKO SP-20K thiết bị đo lực kéo 20kg /200g |
979.000 ₫ |
|
979.000 ₫ |
× |
|
Checker Đo Clo Dư Thang Thấp HI701 |
1.630.000 ₫ |
|
1.630.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu lấy mẫu công nghiệp 1200 độ (0600 7610) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay sugawara stroboscope X-1, L-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
Chroma 19020 Multi-channel Hipot Tester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHINYEI OMX-SRM odor monitor máy phân tích nồng độ mùi (0~999) |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
SK SATO SK-102K đầu dò nhiệt độ 0-800°C |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Phòng sạch di động- CLEAN BOOTH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH RZE-10 thiết bị đo lực kéo nén điện tử 100N/10kgf |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Phenols Dùng Cho Máy Đo, 25 Lần Đo HI96788-25 |
2.565.000 ₫ |
|
2.565.000 ₫ |
× |
|
RION NL-43 máy đo độ ồn âm thanh class 2 (20Hz~8kHz) |
31.790.000 ₫ |
|
31.790.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Sắt Tổng Ống 16mm, 25 lần đo HI96778-25 |
6.820.050 ₫ |
|
6.820.050 ₫ |
× |
|
A&D Compact Balances EK-6100i cân chính xác 6000g x 0.1g |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical balance GR-200 cân phân tích 210g/ 0,0001g |
29.790.000 ₫ |
|
59.580.000 ₫ |
× |
|
PHẦN MỀM PHÂN TÍCH LỰC TOHNICHI TDMS-E Software |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SIGMA II 7211-00 nhiệt kế tự ghi biểu đồ (-10 ~ 50°C/ 0 ~ 100%RH) |
11.390.000 ₫ |
|
11.390.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ Nội soi ống mềm OLYMPUS IF SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR OW-10, OW-20, OW-60 khớp chuẩn lực mô men xoắn tua vít |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS PGF-5000 tua vít điện tử kết nối tự động siết (4-12kgf.cm) |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP FI-930T Máy hàn chì tự động EGC-KOKUSAI SIP FI-930T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLF-7000X tua vít lực điện tử kết nối lắp ráp tự động 7-20 kgf・cm |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AM Máy đo tốc độ gió |
1.510.000 ₫ |
|
1.510.000 ₫ |
× |
|
DER Taiwan NR-34, NR-34B đầu dò nhiệt độ type K (-50~600°C) |
539.000 ₫ |
|
539.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Nitrat 1000ppm, 500 mL HI4013-03 |
2.410.000 ₫ |
|
2.410.000 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN ĐIỆN TỬ 80W TAIYO ELECTRIC GOOT RX-802AS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG HORIBA GLOSS CHECKER IG-331 |
9.790.000 ₫ |
|
9.790.000 ₫ |
× |
|
SCHMIDT ZEF-200 thiết bị đo lực căng dây điện tử 1.0 – 200.0 g |
29.790.000 ₫ |
|
29.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO ĐỘ MẶN HORIBA SALT 11 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phát nguồn DC Chuẩn Hioki SS7012 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HP-100 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.15-10 N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 6BTG-S thiết bị đo mô men xoắn 0.6-6 kgf.cm |
9.970.000 ₫ |
|
9.970.000 ₫ |
× |
|
KIKUSUI TOS5101 máy thử nghiệm điện áp cao AC/DC (0 kV ~ 10 kV) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|