× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-10 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~10 N.m |
31.900.000 ₫ |
|
31.900.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện áp tĩnh điện HOZAN F-236 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KTC GLK060, GLK250, GLK500 tua vít định lực điện tử |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – TESTO 300 kit 1 (O2, CO lên đến 4.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA SH-1000N,SH-3000N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA DTXS series thiết bị đo lực vặn mở nắp chai |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI 1332B-01L máy đo độ rung 0.01 to 19.99 m/s² |
16.790.000 ₫ |
|
33.580.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra lực siết vặn ốc CEDAR DI-1M-IP( 50N/200N) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|