× |
|
BẢO TRÌ, SỬA CHỮA THIẾT BỊ QUANG HỌC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.010~1 N.m |
14.390.000 ₫ |
|
14.390.000 ₫ |
× |
|
IMV SmartVibro đồng hồ đo độ rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra chất làm mát pin MASTER-BC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ASKER DD5-A Máy đo độ cứng cao su điện tử type A |
69.300.000 ₫ |
|
138.600.000 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI PHÁP Y DINOLITE AM4113T-FV2W, AM4115T-FUW, |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đo lực siết và góc siết- Torque & Angle Meter SPA series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích hồng ngoại đèn led bo mạch FEASA – FEASA INFRARED ANALYZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
camera nhiệt FLIR Ex-Series E4, E6-XT, E8-XT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Oscilloscopes DS-5500 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Multimeter VOAC7602 |
23.970.000 ₫ |
|
23.970.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG NI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC VN-10A Máy đo độ nhớt bằng phương pháp rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày vật liệu EVIDENT Olympus 45MG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp đo lường 10X có đèn LED IKEDA M-100 |
590.000 ₫ |
|
590.000 ₫ |
× |
|
PEAK 1983 KÍNH LÚP 10X CÓ VẠCH ĐO |
930.000 ₫ |
|
930.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LED ĐA KÊNH FEASA 3F, 5F, 10F, 20F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-30 đồng hồ đo lực kéo nén 300N/ 30kgf |
3.979.000 ₫ |
|
3.979.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập tín hiệu, dữ liệu 96 KÊNH ni USB-6509 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi soi nổi NIKON SMZ-745, SMZ-745T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo độ sâu PEAK 2008 25x – 100x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo thông số điện vạn năng SANWA CD800A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ VẠCH CHIA ĐO 0.1mm 10X IKEDA SL-10A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GSD-719K đồng hồ điện tử đo độ cứng cao su type A |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK 2044 ZOOM 8x-16x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|