× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ BÓNG BỀ MẶT HORIBA IG-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM SPS-10 máy khuấy mềm kem hàn 500g(100cc) 1Kg(300cc) |
79.790.000 ₫ |
|
79.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9902AM-KC, B9902AN-KC, B9902AP-KC, B9902AQ-KC bút ghi biểu đồ cho datalogger Yokogawa |
390.000 ₫ |
|
390.000 ₫ |
× |
|
SANKO SP-20K thiết bị đo lực kéo 20kg /200g |
979.000 ₫ |
|
979.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÁP TRUYỀN DỮ LIỆU ĐO LỰC IMADA CB Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ bóng lớp phủ Elcometer 480 (20/60/85°) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nguyên tố XRF Olympus Vanta Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt Brookfield DVPlus Viscometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo tốc độ vòng quay TESTO tachometer 470 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY GHI DỮ LIỆU HẠT BỤI MÔI TRƯỜNG KANOMAX 3443 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO ĐỘ RUNG TIẾP XÚC SHOWA SOKKI 2502 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-300B-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
6.165.000 ₫ |
|
6.165.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI ATG12CN-S thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ 1-12cN.m |
4.970.000 ₫ |
|
4.970.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 188-151 Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm/4-42TPI |
832.000 ₫ |
|
832.000 ₫ |
× |
|
riken keiki Personal four gas monitor GX-2012 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-732B Đồng hồ so điện tử (0-50.8mm/2”) |
8.720.000 ₫ |
|
8.720.000 ₫ |
× |
|
tô vít lực điện tử Cedar DID-4, DID-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
|