× |
|
HIOS HP-10 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít ( 0.015 ~ 1 N.m) |
37.390.000 ₫ |
|
37.390.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở vòng tay tĩnh điện HAKKO FG-470 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Multimeter VOAC7602 |
23.970.000 ₫ |
|
47.940.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-120 cờ lê định lực điện tử 2.0~120N.m, socket 1/2 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
testo 512-1 – Máy đo chênh áp (0 đến +200 hPa) – Kết nối App |
14.060.000 ₫ |
|
14.060.000 ₫ |
× |
|
máy đo pH/mV/nhiệt độ HANNA HI8314-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ PH/ORP kèm đầu đo nhiệt độ HANNA HI8424 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CÂN CHỈNH, HIỆU CHUẨN CỜ LÊ LỰC TOHNICHI DOTE4-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-30 đồng hồ đo lực kéo nén 300N/ 30kgf |
3.979.000 ₫ |
|
3.979.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm TESTO 174H |
3.030.000 ₫ |
|
3.030.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
DESCO 19290 thiết bị đo điện trở bề mặt tĩnh điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 521-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phát nguồn DC Chuẩn Hioki SS7012 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Chân Không – testo 552 |
6.370.000 ₫ |
|
6.370.000 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ khí – testo Sensor LD basic |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEW050-R3 cờ lê lực điện tử 10~50N.m 3/8inch |
7.379.000 ₫ |
|
7.379.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN CEDAR DIS-IP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS CLC-45, CLC-60 bộ nguồn chuẩn DC dùng cho máy bắn vít CL |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
|