× |
|
Dung dịch KCl 3.5M châm điện cực pH mối nối đôi, 4 chai FDA 30mL HI8082 |
2.270.000 ₫ |
|
2.270.000 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1250K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ANP input) |
5.790.000 ₫ |
|
17.370.000 ₫ |
× |
|
NOISEKEN 18-00086B máy xác định thời gian giữ điện áp ESD Simulator |
129.790.000 ₫ |
|
129.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
KANON CN50DPSK tua vít định lực mô men xoắn kim đồng hồ (10-50 cN.m) |
4.700.000 ₫ |
|
4.700.000 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI TECLOCK GM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU DÒ QUÉT 3D-RENISHAW SP600 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch testo 521-3 (lên đến 2,5 hPa) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy CNC CMM MITUTOYO CRYSTA-Apex V Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
72.589.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050S-19 |
1.048.000 ₫ |
|
1.048.000 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh – testo 570-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ cứng đế giày xốp EVA ASKER C1L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kori Seiki counter BM-3:10-5 thước đo chiều dài 10cm~9,999m90cm |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 340 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
mâm cặp cố định từ tính Kanetec RMT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG- 4000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55 N・m |
5.970.000 ₫ |
|
5.970.000 ₫ |
× |
|
Checker Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch HI711 |
1.630.000 ₫ |
|
1.630.000 ₫ |
× |
|
renishaw A-5000-7606 kim đo máy CMM M3 Ø4 mm/ 21mm |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-4784 kim đo máy CMM M2 Ø4 mm/ 75mm |
3.390.000 ₫ |
|
6.780.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-31SA (0.01 ~ 10.00%) Máy đo độ mặn |
3.130.000 ₫ |
|
3.130.000 ₫ |
× |
|
KONICA CM-16D, CM-17D máy quang phổ phân tích màu (MAV:Ø8mm/ Ø11mm ) |
233.790.000 ₫ |
|
233.790.000 ₫ |
× |
|
KETT LZ-990 máy đo độ dày lớp phủ 0-2000micromet |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
PEACOCK H thước đo độ dày 0-10mm /0.01mm |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO CHỨC NĂNG LCR HIOKI IM3523 40Hz – 200kHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
STRATO-Apex 500/700/900 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-3200 máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc (0.5 – 10,000 rpm) |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng dây belt, dây đai UNITTA U-508 ( ngưng sản xuất) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM DS-11 Dip Tester máy phân tích nhiệt độ bể hàn nhúng (0~300℃) |
79.790.000 ₫ |
|
79.790.000 ₫ |
× |
|
Hipot and Insulation Resistance Tester, Rise/Fall-Time Control Function Equipped |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 0.01g AND – EK/EW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VISION 2D INSIZE ISD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Thử Điện Cảm Ứng Testo 745 |
920.000 ₫ |
|
920.000 ₫ |
|