× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích vật liệu, lớp phủ FISCHER X-RAY XDAL- 237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEKR085-R3 cờ lê lực điện tử 17~85N.m 3/8inch |
4.379.000 ₫ |
|
13.137.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
146.658.150 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu FRU WR-10QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-853E Đồng hồ so điện tử (0-50.8mm) |
1.027.000 ₫ |
|
3.081.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-300B-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
6.165.000 ₫ |
|
6.165.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
7.170.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-2600, UV-2700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-561E Đồng hồ so điện tử (0-30.4 mm) |
10.169.000 ₫ |
|
10.169.000 ₫ |
× |
|
máy X-RAY CT 3D cắt lớp NIKON XT-V-160, XT-V -130C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kett PM-650 thiết bị đo phân tích độ ẩm hạt ngũ cốc 1 – 40% |
23.900.000 ₫ |
|
95.600.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
3.580.000 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ ĐÁNH GIÁ MÀU SẮC VẢI X-RITE Ci7600, Ci7800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Súng đo nhiệt độ HIOKI FT3700 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 2 – Máy đo vận tốc gió với bộ phễu và bộ nắn dòng khí |
17.420.000 ₫ |
|
17.420.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-700B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
4.763.000 ₫ |
|
4.763.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
máy đo màu ngành in ấn X-RITE EXACT 2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-1-120-D16-11 cảm biến lực 2 trục |
2.379.000 ₫ |
|
7.137.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-720B Đồng hồ so điện tử (0-25.4mm) |
6.712.000 ₫ |
|
6.712.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-852E Đồng hồ so điện tử (0-25.4mm/1”) |
10.204.000 ₫ |
|
10.204.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50N đồng hồ đo lực kéo nén 50N/5kgf |
6.200.000 ₫ |
|
6.200.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 573-642-20 Thước cặp điện tử (10-200mm) |
8.730.000 ₫ |
|
8.730.000 ₫ |
× |
|
Máy dò, phát hiện kim loại SANKO DEC-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIPPON DENSHOKU ZE7000 thiết bị đo độ lệch màu (φ4~ φ22 mm) |
197.900.000 ₫ |
|
197.900.000 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLF-7000X tua vít lực điện tử kết nối lắp ráp tự động 7-20 kgf・cm |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI BIẾN ĐỔI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC200CN2-G tua vít lực điện tử 40-200cN.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 310 – thiết bị đo khí thải |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain gauge KFRS series cảm biến lực dành cho PCB |
1.790.000 ₫ |
|
3.580.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân phân tích độ ẩm AND MS-70,MX-50,MF-50,ML-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Konica-Minolta CM-26d/ CM-26dG máy quang phổ phân tích màu (360-740nm) |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
MÁY CHỤP CẮT LỚP 3D- X-Ray Inspection System |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
5.940.000 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 1900A-72 Đồng hồ so cơ khí (0-0.1mm) |
2.103.000 ₫ |
|
2.103.000 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2050A-19 Đồng hồ so cơ khí (0-20mm) |
1.164.000 ₫ |
|
1.164.000 ₫ |
× |
|
KETT FD-720 cân sấy ẩm hồng ngoại phân tích độ ẩm |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
|