× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN RION NL-52 ( CLASS 1), NL-42 (CLASS 2) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Teitsu Denshi (J-NDK) UDM-1100 Máy đo độ dày vật liệu FRP, nhựa, cao su (50.0mm) |
107.900.000 ₫ |
|
107.900.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-4000 máy vặn vít điện không chổi than DC 0.1-0.55N.m |
49.379.000 ₫ |
|
49.379.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
339.000.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GSD-719K đồng hồ điện tử đo độ cứng cao su type A |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện áp tĩnh điện HOZAN F-236 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện bao bì, nhựa MEECH 983V2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Viscometer VT-06 thiết bị đo độ nhớt tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY DÒ CAO ÁP CẦM TAY SIMCO TENSION |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cedar CD-100M, CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
HIOS BLC-45, BLC-70 bộ nguồn chuẩn DC dùng cho máy bắn vít BLG |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Tua vít điện công nghiệp HIOS BLG-ZERO1 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI LNC series cáp kết nối cảm biến độ rung, gia tốc |
4.970.000 ₫ |
|
4.970.000 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan LEAF loupe No.5410 kính lúp 10x độ phóng đại |
290.000 ₫ |
|
290.000 ₫ |
× |
|
Testo 270 – Máy Đo Chất Lượng Dầu Chiên |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay SUGAWARA DS-4CA, DS-4CH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON PH-222 Bút đo độ PH nước |
1.510.000 ₫ |
|
1.510.000 ₫ |
× |
|
RION Japan KC-51 máy đếm phân tích hạt bụi 3 kênh (0.3, 0.5, 5.0 μm) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ TĨNH ĐIỆN HAKKO FG450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CƠ THỂ KASUGA KSD-4000, 4100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-4000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55N.m |
4.739.000 ₫ |
|
4.739.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN DC LẬP TRÌNH TEXIO PS-A, PS-AR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC XOẮN NẮP NIDEC SHIMPO TNP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
|