× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC lập trình siêu mỏng MATSUSADA RK-80 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương trong hệ thống khí nén (0636 9835) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 7210A Đồng hồ đo sâu cơ khí (0-10mm) |
2.554.000 ₫ |
|
5.108.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU SEISAKUSHO TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐÒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DAIICHI KEIKI MPA PRESSURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D GC-3K cân đếm độ nhạy cao 3kg x0.0005kg |
15.790.000 ₫ |
|
15.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NAGANO KEIKI TYPE A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ- 6 – 10mm Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HMV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-1LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tua vít định lực điện tử Cedar NDID-150cN |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LỰC KÉO-NÉN AIKOH FTN1-13A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo Profile Projectors PJ-A3000 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-960A thiết bị kiểm tra kiểm tra độ ẩm nông sản ( 5 type) |
11.790.000 ₫ |
|
23.580.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra phóng điện cục BỘ AC ECG-KOKUSAI ACPD-05X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FR810B ( FR810B-81) trạm khò nhiệt PCB (AC100V/ 700W) |
10.970.000 ₫ |
|
10.970.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA LỰC 5000N (5kN) IMADA SDT-504F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 3052A-19 Đồng hồ so cơ khí (10mm) |
2.202.000 ₫ |
|
2.202.000 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-1-120-D17-11 cảm biến lực ứng suất 3 trục |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
KANON CN300LTDK tua vít siết lực 40~300cN.m |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 395-271-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
4.365.000 ₫ |
|
4.365.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG, KÉO AIKOH RZ SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK JAPAN MODEL 1961 10X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LỰC VẶN MỞ NẮP TỰ ĐỘNG IMADA MTS-10N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI GS-1813A thước đo độ cao tuyến tính 13mm x 0.001mm |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
|