× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK SmartTester GX-700, GX-700II máy đo độ cứng IRHD tự động |
339.000.000 ₫ |
|
339.000.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO RÒ RỈ KHÍ GAS CO XP-333IIA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại (0602 4792) |
5.570.000 ₫ |
|
5.570.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 kit 2 (O2 , CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy cấp vít HIOS HSIII (HS3) Automatic Screw Feeder |
8.700.000 ₫ |
|
8.700.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC XOẮN NẮP NIDEC SHIMPO TNP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC RIKEN KEIKI SC-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SC-2600/SC-2500A/SC-2120A Thiết bị hiệu chuẩn âm ONO SOKKI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN HIOKI PW3198 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DTXS series thiết bị đo lực vặn mở nắp chai |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|