× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LCR NF Corp ZM2371,ZM2372, ZM2376 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9565AW-KC giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
6.780.000 ₫ |
× |
|
AND FG-30KAM cân sàn độ nhạy cao 30kg x0.005kg |
9.300.000 ₫ |
|
9.300.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balances HR-202i cân phân tích 220g x 0.0001g |
33.790.000 ₫ |
|
101.370.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực ( 5-25 N.m , 3/8 inch ) |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Kìm đo điện testo 770-2 |
5.060.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ TRÌNH GIẢ LẬP RATOC REX-USB61 Protocol Emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
QUẠT ION HOÁ DÒNG NGANG VESSEL CF300-E |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
máy nội soi đường ống công nghiệp 3R-VFIBER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
127.800.000 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
KEYENCE Amplifier Unit GT-71A bộ ghi nhận tín hiệu 2,000 lần/ giây |
7.939.000 ₫ |
|
15.878.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SF / F Beam Type thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ uốn cong ANRITSU SHEATH Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
4.930.000 ₫ |
× |
|
KANON Depth Gauge E-DP20J |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP CHƯƠNG TRÌNH CHIP KYOEI ISP-310 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DN1-1000 thiết bị đo lực căng dây 50 – 1000 cN |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-10 đồng hồ đo lực căng dây 100g |
12.379.000 ₫ |
|
12.379.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 cảm biến lực ứng suất |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
Dây cáp cảm biến gia tốc hãng ACO – Pickup Cable |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05036(EH-05036) giấy ghi biểu đồ cho máy CHINO |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO type 3233 (dB) thiết bị đo độ rung 3 chiều (30dB ~ 119dB) |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị nội soi công nghiệp olympus IPLEX GX/GT IV9620G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU SEISAKUSHO TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS-719H, GS-719L đồng hồ đo độ cứng cao su Type A |
8.000.000 ₫ |
|
8.000.000 ₫ |
× |
|
HORIBA IG-340 thiết bị đo độ bóng bề mặt (100GU /60°) |
21.790.000 ₫ |
|
21.790.000 ₫ |
× |
|
SATO KEIRYOKI SK-S104K đầu dò nhiệt độ −100 to 300°C |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
6.300.000 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS HV |
2.997.000 ₫ |
|
2.997.000 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON AM-4206 Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
4.700.000 ₫ |
|
4.700.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày vật liệu EVIDENT Olympus 45MG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-1-120-D16-11 cảm biến lực 2 trục |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NI myDAQ University Kit bộ phân tích tín hiệu lập trình Labview |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ ĐÁNH GIÁ MÀU SẮC VẢI X-RITE Ci7600, Ci7800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT HB-610 (Ver.02) thiết bị đo độ ẩm hạt ngũ cốc nông sản |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DXN-10K thiết bị đo lực căng dây 2,000 – 10,000g |
27.930.000 ₫ |
|
27.930.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-120 cờ lê định lực điện tử 2.0~120N.m, socket 1/2 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 50RTD tua vít định lực 10-50 kgf.cm, 1/4″ Hex |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|