× |
|
Bộ testo 400 Đo lưu lượng không khí với đầu dò cánh quạt 16 mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-205LR, DT-207LR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1250K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ANP input) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA HV-1000N chân đế cơ dùng cho máy đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DỊCH VỤ SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG ĐIỆN TỬ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 330-2 LL – máy đo khí thải cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Viscometer VT-06 thiết bị đo độ nhớt tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AT Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ phòng |
1.890.000 ₫ |
|
1.890.000 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN DTS SPM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
71.370.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LX-113S Máy đo cường độ ánh sáng |
2.270.000 ₫ |
|
4.540.000 ₫ |
|