× |
|
Máy đo độ ẩm – testo 605H1 |
2.550.000 ₫ |
|
2.550.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Dùng Cho Checker Clo Dư HI701, 25 Lần Đo HI701-25 |
250.000 ₫ |
|
250.000 ₫ |
× |
|
testo 330-2 LL – máy đo khí thải cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ Cầm Tay Đơn Giản HI83141-1 |
8.740.000 ₫ |
|
8.740.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng / đâm xuyên (0613 1212) |
2.600.000 ₫ |
|
2.600.000 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
32.740.000 ₫ |
× |
|
RION Japan KC-51 máy đếm phân tích hạt bụi 3 kênh (0.3, 0.5, 5.0 μm) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ NTC (0610 1725) |
2.630.000 ₫ |
|
2.630.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí điện lạnh testo 316-4 set 1 |
14.190.000 ₫ |
|
28.380.000 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió testo 440 (đầu dò sợi nhiệt) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc lưu lượng gió testo 420 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí testo 316-1-EX | Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|