× |
|
Máy đo độ nhớt Brookfield DVPlus Viscometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
5.230.000 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Phát Hiện Rò Khí Trong Điện Lạnh Testo 316-3 |
8.920.000 ₫ |
|
8.920.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
63.710.800 ₫ |
× |
|
Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm TESTO 174H |
3.030.000 ₫ |
|
3.030.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-30 đồng hồ đo lực kéo nén 300N/ 30kgf |
3.979.000 ₫ |
|
3.979.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ÂM DAIICHI KEIKI Vacuum Gauge 0.1Mpa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Viscometer VT-06 thiết bị đo độ nhớt tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 608 H1 |
1.980.000 ₫ |
|
1.980.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
4.520.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 cảm biến lực ứng suất |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến lực SHOWA-SOKKI WBU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Điện Cực Bluetooth HALO Đo pH Trong Bia FC2142 |
8.120.000 ₫ |
|
8.120.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-783-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm/0.5”) |
1.911.000 ₫ |
|
1.911.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
4.060.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ Với Vỏ Bảo Vệ Testo 805 |
1.930.000 ₫ |
|
1.930.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-494B Đồng hồ so điện tử (0-50.8mm) |
5.368.000 ₫ |
|
5.368.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (1500 mm) (0602 0645) |
1.050.000 ₫ |
|
1.050.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Đầu lấy mẫu công nghiệp 1200 độ (0600 7610) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ tự ghi HACCP – testo 184 T2 |
1.930.000 ₫ |
|
1.930.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Thủy Tinh Cổng DIN HI3618D |
5.540.000 ₫ |
|
5.540.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO 7210-62 ( 7 ngày ) |
997.000 ₫ |
|
997.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy đo pH/Nhiệt Độ Trong Sữa Với Độ Phân Giải ±0.002 pH HI98162 |
20.590.000 ₫ |
|
20.590.000 ₫ |
× |
|
Máy ghi dữ liệu khí gas riken keiki GX-8000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0603 3392) |
4.150.000 ₫ |
|
4.150.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
25.300.000 ₫ |
|
25.300.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử Sato SK-270WP, SK-270WP-K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỂ RỬA THIẾT BỊ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM ASONE ASU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI BIẾN ĐỔI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
7.847.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI PQL series Pre-Lock Click Type cờ lê định lực có khoá lực |
2.739.000 ₫ |
|
5.478.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt tường (0628 7507) |
1.930.000 ₫ |
|
3.860.000 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-492B Đồng hồ so điện tử (0-50.8 mm/2”) |
7.845.000 ₫ |
|
7.845.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên loại K (0602 1293) |
1.580.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao 10kVac/ 12kVdc/ 20kVdc Chroma 19056, 19057 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-791B-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm/0.5”) |
3.985.000 ₫ |
|
3.985.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD50CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 30-200 cN.m, 1/4″ Hex |
2.939.000 ₫ |
|
2.939.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-242-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
3.172.000 ₫ |
|
3.172.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0628 1292) |
3.360.000 ₫ |
|
3.360.000 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI LNC series cáp kết nối cảm biến độ rung, gia tốc |
4.970.000 ₫ |
|
4.970.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-300B-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
6.165.000 ₫ |
|
6.165.000 ₫ |
× |
|
testo 310 – thiết bị đo khí thải |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI ADFI-920T Máy hàn chì tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2050S-60 Đồng hồ so cơ khí (0-20mm) |
1.620.000 ₫ |
|
1.620.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-2LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ Dạng Đâm Xuyên NTC (0572 1001) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
14.600.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-720B Đồng hồ so điện tử (0-25.4mm) |
6.712.000 ₫ |
|
6.712.000 ₫ |
× |
|
máy đo nhiệt độ FLUKE Thermal Gun IR 566, 568 |
7.339.000 ₫ |
|
22.017.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU NIPPON DENSHOKU SD7000, SE7700, NW-12, ZE6000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP50N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (10-50N.m) |
2.930.000 ₫ |
|
2.930.000 ₫ |
× |
|
Thiết Bị Phát Hiện Rò Rỉ Khí Gas – Testo 316-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít HIOS HM-10, HM-100 |
37.900.000 ₫ |
|
37.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo áp suất DAIICHI KEIKI ADT (KOT-D) Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT KHÍ GAS DAIICHI KEIKI KPA TYPE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TAKIKAWA detector ID-15 cảm biến dò mối nối dây đồng ( 15mm) |
9.379.000 ₫ |
|
9.379.000 ₫ |
× |
|
máy đo lưu lượng tốc độ và áp suất gió kanomax 6036 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Digital MultiMeter 12061 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị nội soi công nghiệp olympus IPLEX GX/GT IV9620G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|