× |
|
máy đo màu ngành in ấn X-RITE EXACT 2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC NHẤN TECLOCK DTN/DT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng KANON TENSION GAUGE TK SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
29.560.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05036(EH-05036) giấy ghi biểu đồ cho máy CHINO |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ sơn SANKO SF-1150 (1.0~50.00mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
13.127.100 ₫ |
× |
|
T&D TR41A, TR42A nhiệt kế điện tử tự ghi nhiệt độ không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử hồng ngoại HORIBA IT-545 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
22.790.000 ₫ |
|
22.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50N đồng hồ đo lực kéo nén 50N/5kgf |
6.200.000 ₫ |
|
18.600.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
3.600.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
12.650.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
119.370.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
24.650.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101, T-102 đồng hồ đo lực căng dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
6.780.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
15.020.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
4.170.000 ₫ |
× |
|
Graphtec Midi logger GL240 thiết bị ghi dữ liệu 10 kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
12.417.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
KETT HB-610 (Ver.02) thiết bị đo độ ẩm hạt ngũ cốc nông sản |
17.900.000 ₫ |
|
35.800.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB/FS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén cơ học |
7.900.000 ₫ |
|
15.800.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
7.040.000 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA HTGS,HTGA series Thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
4.520.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO KEIKI Combination boiler gauge nhiệt kế lưỡng kim đo nhiệt độ và áp suất nồi hơi |
2.879.000 ₫ |
|
2.879.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
23.910.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực lớn IMADA PSH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
6.300.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|