× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
31.940.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-1M-IP50 thiết bị đo lực mô men xoắn điện tử (0.30~50 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
SIMCO Work Surface Tester ST-4 thiết bị đo điện trở bề mặt |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
SATO 1726-20 nhiệt kế kim đo nhiệt lò nướng (oven) (0 ~ 300°C) |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Online Cổng BNC Với Dây Cáp Dài 3m HI2001 |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Thân Thủy Tinh Cổng BNC HI3131B |
5.540.000 ₫ |
|
5.540.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Cho Máy Đo Nitrat Trong Nước Mặn HI781, 25 Lần Đo HI781-25 |
530.000 ₫ |
|
530.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0628 0023) |
1.930.000 ₫ |
|
1.930.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo áp suất DAIICHI KEIKI ADT (KOT-D) Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Thân Nhựa, Cổng BNC HI3230B |
4.890.000 ₫ |
|
4.890.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ NTC (0628 7510) |
1.270.000 ₫ |
|
1.270.000 ₫ |
× |
|
Camera ảnh nhiệt SATO SK-8500 (-20°C~650°C ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
camera nhiệt FLIR Ex-Series E4, E6-XT, E8-XT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NI myDAQ University Kit bộ phân tích tín hiệu lập trình Labview |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-1LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt (0602 5693) |
1.840.000 ₫ |
|
3.680.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT KHÍ GAS DAIICHI KEIKI KPA TYPE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
6.090.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng dây belt, dây đai UNITTA U-508 ( ngưng sản xuất) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử hồng ngoại HORIBA IT-545 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0603 2192) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
TAKIKAWA detector ID-15 cảm biến dò mối nối dây đồng ( 15mm) |
9.379.000 ₫ |
|
18.758.000 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên loại K (0602 1293) |
1.580.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Kiềm Nước Mặn Từ 0 – 300mg/L (25 lần) HI755-26 |
250.000 ₫ |
|
250.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Dùng Cho Checker Clo Dư HI7014, 25 Lần Đo HI7014-25 |
250.000 ₫ |
|
250.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt (0602 4692) |
2.440.000 ₫ |
|
4.880.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lưu lượng tốc độ và áp suất gió kanomax 6036 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T (0603 1993) |
2.340.000 ₫ |
|
2.340.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Silica HI770 HI770-11 |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Silica Thang Cao Cho Máy HI770, 25 lần đo HI770-25 |
1.370.000 ₫ |
|
1.370.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy Đo Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Với Điện Cực Dạng Màng, Kết Nối Wifi, Ethernet HI6421P-02 |
32.590.000 ₫ |
|
32.590.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Cho Máy HI784, 25 Lần Đo HI784-25 |
650.000 ₫ |
|
650.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Cho Bút Đo HI98120 HI73120 |
2.160.000 ₫ |
|
4.320.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ không khí (0613 1712) |
2.660.000 ₫ |
|
2.660.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị nội soi công nghiệp olympus IPLEX GX/GT IV9620G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị kiểm tra lực tua vít, cờ lê Cedar WDI Series |
17.900.000 ₫ |
|
35.800.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF KP3000S, KP3000GS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ tự ghi HACCP – testo 184 T2 |
1.930.000 ₫ |
|
3.860.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 608 H1 |
1.980.000 ₫ |
|
1.980.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-2500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (2500N/250kgf) |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BIG DAISHOWA thước đo độ phẳng 2 trục (0.01mm/1m) |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo tốc độ vòng quay TESTO tachometer 470 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH RZE-10 thiết bị đo lực kéo nén điện tử 100N/10kgf |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ nhớt kem hàn MALCOM PM-2A, PM-2B, PM-2C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử (1000N/100Kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt tường (0628 7507) |
1.930.000 ₫ |
|
1.930.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-1000N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 1000N/100kgf) |
16.739.000 ₫ |
|
16.739.000 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC DTMX-1C thiết bị đo lực căng dây lưu dữ liệu 981cN/1000g |
32.390.000 ₫ |
|
32.390.000 ₫ |
× |
|
AIKOH RZE-20 thiết bị đo lực kéo nén điện tử 200N/20kgf |
12.970.000 ₫ |
|
12.970.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG, KÉO AIKOH RZ SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI CARTON Carton DSZT-70 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|