× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
6.448.600 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
145.179.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
114.266.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
63.710.800 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
57.775.200 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo áp suất DAIICHI KEIKI ADT (KOT-D) Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Viscometer VT-06 thiết bị đo độ nhớt tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
114.266.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Combo Kits Testo 440 – Đo Lưu Lượng Không Khí 1 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN DC LẬP TRÌNH TEXIO PS-A, PS-AR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133 |
11.760.000 ₫ |
|
11.760.000 ₫ |
× |
|
ATAGO VISCO-895 thiết bị đo độ nhớt điện tử tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
TOKI SANGYO TV100B/TV200B máy đo độ nhớt spindle type |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|