× |
|
CARTON OPTICAL NSW-30PG kính hiển vi soi nổi 10x-30x |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
49.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO MÀU SẮC KONICA MINOLTA CM-25cG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI CARTON Carton DSZT-70 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí điện lạnh testo 316-4 set 1 |
14.190.000 ₫ |
|
14.190.000 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí trong điện lạnh – testo 316-4 set 2 |
16.420.000 ₫ |
|
16.420.000 ₫ |
× |
|
3R Solution VFIBER3710 máy nội soi đường ống ( φ3.7/1m) |
19.700.000 ₫ |
|
39.400.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA-MINOLTA CM-25D, CM-26D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOPCON BM-9A Máy đo độ sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan LEAF loupe No.5410 kính lúp 10x độ phóng đại |
290.000 ₫ |
|
580.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DỊCH VỤ SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG ĐIỆN TỬ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
thiết bị kiểm tra lực tua vít, cờ lê Cedar WDI Series |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
CHÂN ĐẾ KÍNH HIỂN VI DINO DILIST06 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA TFCU-Z thiết bị hiệu chuẩn máy đo lực kéo nén ( 20N-500N) |
39.790.000 ₫ |
|
79.580.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU NIPPON DENSHOKU SD7000, SE7700, NW-12, ZE6000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
ACO type 3233 (dB) thiết bị đo độ rung 3 chiều (30dB ~ 119dB) |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ AF WIFI DINO-LITE WF-10, WF-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích đèn led bo mạch FEASA LED ANALYSERS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đếm hạt bụi 6 kênh kanomax 3889 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chroma 3650-S2 Hệ thống kiểm tra chip AI và IoT, SoC/Analog |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo Profile Projectors PJ-A3000 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH SW-50 máy phân tích lực đàn hồi lò xo công nghiệp 500N/50Kgf |
139.790.000 ₫ |
|
139.790.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Chroma 3650-EX Hệ thống kiểm tra chip SoC/Analog chi phí tối ưu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI TCF40N kèm CD5 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn 4-40N.m |
43.900.000 ₫ |
|
131.700.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP25N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (5-25N.m) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
SHOWA-SOKKI 1332B thiết bị đo độ rung tiếp xúc |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
9.580.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LX-113S Máy đo cường độ ánh sáng |
2.270.000 ₫ |
|
4.540.000 ₫ |
× |
|
NIHON KOUKI NSM-40 kính lúp đo lường 40X |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-3015N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi đo lường NIKON MM-200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất đường ống DAIICHI KEIKI DU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FCA-DSV-50N hệ thống đo độ cứng đàn hồi thực phẩm (5kgf) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-R Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
Carton Optical SPZ-50SBGM kính hiển vi soi nổi (6.7x – 50x) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
KETT C-130 thiết bị đo độ trắng đánh giá chất lượng màu bột mịn |
39.700.000 ₫ |
|
79.400.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG XỐP MỀM TECLOCK GS-744G, GS743G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ÁNH SÁNG LUX METER LUTRON LX-107 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO VÒNG QUAY LED STROBOSCOPE DT-361 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LỰC VẶN MỞ NẮP TỰ ĐỘNG IMADA MTS-10N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LED ĐA KÊNH FEASA 3F, 5F, 10F, 20F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|