× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-CN500REV thiết bị đo lực siết tua vít điện tử 50 〜 500 cN. m |
19.739.000 ₫ |
|
19.739.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Khí Thải – testo 350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC KIKUSUI PWR Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tohnichi Torque Screwdriver LTD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR72A2 bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm 0 ~55°C/10 ~95% RH |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEW050-R3 cờ lê lực điện tử 10~50N.m 3/8inch |
7.379.000 ₫ |
|
7.379.000 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B 0~25.4mm 0.001mm |
7.211.000 ₫ |
|
7.211.000 ₫ |
× |
|
máy cân bằng trục quay SIGMA SB-8002R,SB-8002RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DWX-05PD ECG KOKUSAI Máy kiểm tra phóng điện cuộn dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Oscilloscopes DS-5500 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
49.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tô vít lực điện tử Cedar DID-4, DID-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-241-30 Panme điện tử đo ngoài (25 – 50mm) |
2.629.000 ₫ |
|
2.629.000 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DLT-N100-UC cờ lê lực điện tử 20~100 N.m |
13.390.000 ₫ |
|
26.780.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT LỰC TOHNICHI RTD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HR30TS, HR30TW mẫu chuẩn độ cứng thang ROCKWELL HRE |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-781-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
1.911.000 ₫ |
|
1.911.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
KANON Adjustable Limiting Screwdriver CN-LTDK series tua vít định lực |
4.790.000 ₫ |
|
9.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC400CN2-G tua vít lực điện tử 80-400cN.m |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nồng Độ Khí CO Môi Trường Xung Quanh Testo 317-3 |
5.330.000 ₫ |
|
5.330.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM10N3X8D-G cờ lê lực điện tử 2-10N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC KẾT NỐI PLC TOHNICHI QLMS, QLLS, CLLS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G-BTA cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh thông minh – testo 549i |
2.480.000 ₫ |
|
2.480.000 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG FUTURE-TECH R-003, R-004 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.010~1 N.m |
14.390.000 ₫ |
|
14.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT ĐỊNH LỰC KANON LTDK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-15 cờ lê định lực điện tử 0.20~15N.m, socket 1/4 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AT Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ phòng |
1.890.000 ₫ |
|
1.890.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TÍCH HỢP AN TOÀN ĐIỆN KIKUSUI TOS9300 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|