× |
|
Mitutoyo 342-371-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 20mm/0.8”) |
5.238.000 ₫ |
|
5.238.000 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất đường ống DAIICHI KEIKI DU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền thùng carton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHINYEI AwView máy đo độ hoạt động nước trong thực phẩm 0.1~1.0Aw |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU MỀM SHORE A TECLOCK GS-709N, GS-709G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực kẹp giữ trục BIG KAISER Dyna Force |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế truyền dữ liệu kanomax 3888-70 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ÂM DAIICHI KEIKI Vacuum Gauge 0.1Mpa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-341-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-4B-25 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn (0.30~25 N・m) |
14.790.000 ₫ |
|
14.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ CÂN BẰNG TRỤC SIGMA SB-7705RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EZT-SW series thiết bị đo lực kéo-nén cáp thang máy |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
|